Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biosafety level 4


noun
exposure to exotic infectious agents that pose a high risk of life-threatening disease and can be transmitted as an aerosol and for which there is no vaccine or therapy
Hypernyms:
biosafety level


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.